Poker không chỉ là trò chơi trí tuệ rất hấp dẫn, mà còn chứa đựng một kho ngôn ngữ riêng biệt. Nếu bạn mới bước chân vào thế giới này, việc hiểu rõ thuật ngữ poker hay hệ thống từ vựng poker sẽ giúp bạn nắm bắt diễn biến ván bài nhanh chóng và dễ dàng hơn. Cùng tìm hiểu những thuật ngữ dùng trong game này trong bài viết nhé!
1. Thuật ngữ poker về người chơi và lối chơi

Theo Upswing Poker – trang học poker uy tín toàn cầu, một số thuật ngữ nổi bật về người chơi poker là:
- Loose: Người chơi có nhiều hand với tên gọi được chia làm 2 loại: người chơi nhiều hand bị động (Lossless Passive) và người chơi nhiều hand chỉ động (Lossless Aggressive).
- Tight: Người chơi kín kẽ và chặt chẽ. Thông thường, khi trên tay có các lá mạnh thì họ mới tiếp tục chơi và có khả năng thắng cao.
- Passive: Người chơi luôn trong thế bị động với tỷ lệ call và check vẫn cao trong khi tỷ lệ Raise, Bet khá thấp.
- ABC poker: Lối chơi đơn giản, dễ đoán.
- Calling Station: Ngay cả khi sở hữu bài xấu, họ vẫn chọn cược chứ không bỏ bài.
- Fish: Người chơi kém, thường sẽ bị đối thủ bắt bài.
- Hit and Run: Người đã thắng lớn rồi chọn rời bàn ngay để bảo toàn được lợi nhuận.
- Slow Play: Người giả vờ gặp cảnh khó khăn khi đang sở hữu bài mạnh để bẫy đối thủ.
- Slowroll: Người cố tình lật bài thật chậm để chọc tức các đối thủ.
2. Từ vựng poker dành cho vị trí trên bàn cược
Vị trí trên bàn cược poker gồm có:
- Dealer: Người chia bài, thường là người hành động cuối cùng đối với các vòng cược.
- Small Blind (SB): Người cược đầu tiên, ngồi bên trái của Dealer. Số tiền cược bắt buộc của SB phải bằng 1/2 BB (Big Blind) hoặc có thể là toàn bộ số tiền của người chơi nếu số tiền của SB nhiều hơn so với tổng tiền trên bàn.

- Big Blind (BB): Người thứ 2 từ bên trái của Dealer và cũng là người cược tiền đầu tiên cho ván bài mới. Tuy nhiên, số tiền BB cược phải gấp đôi SB.
- Early Position: Dùng để chỉ 2 hay 3 vị trí đầu (tính từ phía sau của BB) nếu bàn chơi đó gồm có 6 người.
Theo PokerStars – thương hiệu poker online hàng đầu thế giới, việc nắm rõ vị trí trên bàn là điều cực kỳ quan trọng, vì thứ tự hành động sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chiến thuật cũng như tỷ lệ thắng của người chơi.
3. Từ vựng thông dụng về hành động trong poker
Trong poker glossary, chúng ta sẽ những hành động phổ biến sau:
- Fold: Bỏ bài. Nếu như bài của bạn không mạnh, không thể tiếp tục theo cược của người chơi trước, bạn có thể chọn Fold. Tuy nhiên, điều này khiến bạn bị mất luôn số tiền cược trước đó.
- Check: Quyết định không đặt cược, nhường lượt cho người kế tiếp. Lưu ý, người chơi chỉ có thể check nếu họ được hành động đầu tiên hoặc những người hành động trước không chọn Bet.
- Bet: Đặt cược trong các vòng chơi. Hiện tại, chúng ta có nhiều mức Bet khác nhau như Small Bet (bet nửa Pot), 3bet – bet gấp 3 lần BB, Larger bet ( Bet trên 2/3 Pot), 4Bet – bet gấp 4 lần BB,…
- Call: Đặt cược bằng tiền với người trước đó.
- Raise (Tố): Hành động tăng tiền cược khi mà người trước đó đã bet.
- Check-Raise: Đây là từ dùng để chỉ hành động Check sau đó lại Raise của một người chơi khi đối thủ phía sau bet.

- Cold Call: Hành động Call (theo cược) một lệnh Raise (tố) mà bạn không tham gia Bet (đặt cược) trước đó.
- Bluff: Đây là hành động Bet hoặc Raise của một người với hy vọng đối thủ sẽ bỏ bài mạnh. Thực tế, nhiều người có thể Bluff bằng cách nâng cược, thể hiện thái độ bên ngoài, đổi cách đặt cược,…
- All-in: Đặt cược cho vòng kế tiếp với toàn bộ số tiền mà người chơi đang có trên bàn.
PokerNews – cổng tin tức và từ điển poker hàng đầu cũng khẳng định rằng những hành động cơ bản như Bet, Fold, Raise, Call là nền móng của mọi loại poker. Vì thế, người mới cần phải hiểu rõ trước khi học thêm về các chiến lược nâng cao.
4. Những từ ngữ thường dùng về tiền và vốn trong poker
Trong game poker, khi nhắc nhắc đến tiền hay vốn thì chúng ta có những thuật ngữ sau:
- Pot (Gà): Tổng số chip mà những người chơi trong bàn đã bỏ ra và đặt giữa bàn để cược.
- Ante: Khoản tiền nhỏ buộc mọi người có mặt trên bàn chơi phải đặt trước mỗi ở ván tournament (giải đấu). Nó giúp ván bài có được pot lớn hơn ngay từ đầu và buộc người chơi phải tham gia đấu bài chứ không phải chỉ ngồi chờ bài đẹp.
- Bankroll: Trong nhóm từ vựng poker, Bankroll là toàn bộ số vốn mà người chơi đem theo để chơi poker.
- Buy-in: Số tiền được dùng để mua vé tham dự các bàn hay giải đấu.
- Bankroll Management (BRM): Quản lý nguồn vốn, trảnh rủi ro tài chính, đặc biệt là mất trắng.
- Freeroll: Giải đấu miễn phí và có thưởng.
- Freezeout: Giải đấu không cho phép người chơi mua thêm chip.
5. Thuật ngữ được dùng nhiều về ván bài và tình huống trong poker

Trong mỗi ván bài poker, bạn sẽ thường gặp phải những từ vựng dưới đây:
- Bad Beat: Tình huống bạn sở hữu bài mạnh nhưng vẫn chịu thua vì đối thủ lật ngược tình thế.
- Community Cards: Những lá bài chung được lật trên bàn (Flop, Turn, River) mà tất cả người chơi có thể dùng để kết hợp cùng bài tẩy. Trong đó, Flop là vòng đầu lật 3 lá chung, Turn là vòng tiếp theo lật thêm lá chung thứ 4 và River là vòng cuối lật lá chung thứ 5.
- Dead Hand: Trong thuật ngữ poker, đây là bài chết, tức bộ bài không còn hợp lệ để có thể tiếp tục ván (ví dụ như bỏ bài nhầm, đánh sai lượt,…)
- Draw (Draw Hand): Bài “chờ”, tức là đang thiếu 1 lá để gộp thành bộ mạnh.
- Final Table: Bàn chung kết trong một giải tournament, nơi mà những người còn trụ là cuối cùng sẽ thi đấu với nhau.
- Full Ring: Kiểu bàn chơi có đủ 9 – 10 người (ngược lại với short-handed là 6 người).
- Hand: Từ này có hai nghĩa: (1) một ván bài từ đầu cho đến cuối, (2) bộ bài trên tay của người chơi.
- Heads Up: Ván đấu chỉ có 2 người chơi đối đầu trực tiếp với nhau.
- Hole Cards: Hai lá bài tẩy riêng biệt mà mỗi người đã được chia, chỉ có mình họ nhìn thấy.
- In The Money: Trụ được đến giai đoạn giải đấu có thưởng, dù bạn không vô địch nhưng vẫn có tiền.

- Kicker: Lá phụ đi cùng với bộ bài, được dùng để phân thắng – thua khi 2 người có bộ chính giống nhau.
- DoN (Double or Nothing): Kiểu Sit & Go, khi mà một nửa người chơi bị loại, thì nửa còn lại sẽ nhận được gấp đôi buy-in.
6. Những câu hỏi thường gặp về từ ngữ poker
Dưới đây là một vài câu hỏi liên quan đến từ ngữ game poker được nhiều người quan tâm:
6.1. Làm sao để ghi nhớ nhiều từ vựng poker một cách nhanh chóng?
Thực tế, cách tốt nhất là học ít nhưng đều đặn. Theo đó, mỗi ngày bạn chỉ cần chọn từ 5 – 10 từ để ghi nhớ và thử áp dụng khi chơi. Việc lặp lại nhiều lần sẽ giúp bộ não của bạn quen dần, từ đó vốn từ vựng sẽ tăng nhanh hơn.
6.2. Có nên học từ ngữ thông dụng trong poker bằng tiếng Anh không?
Câu trả lời là có, vì phần lớn cộng đồng poker trên thế giới đều dùng tiếng Anh. Việc hiểu cả tiếng Việt lẫn tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin tham gia các bàn cược quốc tế. Hơn nữa, những khái niệm cơ bản như nghĩa call raise fold lại rất quan trọng, nên khi học cả 2 ngôn ngữ sẽ giúp bạn dễ tiếp tục theo đuổi đam mê và áp dụng chính xác. Bài viết trên đây là tập hợp những thuật ngữ poker thông dụng trong game. Thực tế, việc ghi nhớ cũng như mở rộng vốn từ vựng poker sẽ tạo dựng nền tảng vững chắc, nhờ đó mà bạn có thể hiểu rõ cách chơi game, chiến thuật của đối thủ trong từng ván bài đấy!.

Trần Nguyên là CEO & Tổng biên tập tại GameBaiDoiThuong.London, phụ trách định hướng nội dung và kiểm duyệt chất lượng biên tập.
Với hơn 8 năm nghiên cứu và tổng hợp kiến thức game bài truyền thống, anh thường xuyên cập nhật các chiến thuật, luật chơi mới và xu hướng giải trí trực tuyến tại Việt Nam.
Trần Nguyên cam kết mang đến thông tin chính xác, khách quan và dễ hiểu, giúp người đọc học chơi game bài một cách an toàn và có trách nhiệm.